Bước tới nội dung

amphibiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æm.ˈfɪ.bi.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

amphibiousness /æm.ˈfɪ.bi.əs.nəs/

  1. Tính lưỡng cư; sự vừacạn vừanước.

Tham khảo

[sửa]