amphibology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæɱ.fə.ˈbɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

amphibology /ˌæɱ.fə.ˈbɑː.lə.dʒi/

  1. Sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa).

Tham khảo[sửa]