Bước tới nội dung

amphiprostyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæɱ.fɪ.ˈproʊ.ˌstɑɪɫ/

Tính từ

[sửa]

amphiprostyle /ˌæɱ.fɪ.ˈproʊ.ˌstɑɪɫ/

  1. dây cộtcả hai đầu.

Tham khảo

[sửa]