Bước tới nội dung

amphitryon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æm.ˈfɪ.tri.ən/

Danh từ

[sửa]

amphitryon /æm.ˈfɪ.tri.ən/

  1. Chủ nhân; người thết tiệc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amphitryon
/ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/
amphitryon
/ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/

amphitryon /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/

  1. Chủ tiệc.

Tham khảo

[sửa]