Bước tới nội dung

ample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæm.pəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ample /ˈæm.pəl/

  1. Rộng, lụng thụng.
    ample garments — quần áo lụng thụng
  2. Nhiều, phong phú, dư dật.
    ample resources — nguồn lợi phong phú
    to have ample time — có dư (rộng) thời gian

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ample
/ɑ̃pl/
amples
/ɑ̃pl/
Giống cái ample
/ɑ̃pl/
amples
/ɑ̃pl/

ample /ɑ̃pl/

  1. Rộng, lụng thụng.
    Vêtement ample — quần áo lụng thụng
  2. Phong phú, đầy đủ.
    Ample récit — câu chuyện kể phong phú
    Jusqu'à plus ample informé — xem informé.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]