anémié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ne.mje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anémié /a.ne.mje/ |
anémiés /a.ne.mje/ |
Giống cái | anémié /a.ne.mje/ |
anémiés /a.ne.mje/ |
anémié /a.ne.mje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anémié /a.ne.mje/ |
anémiés /a.ne.mje/ |
Số nhiều | anémié /a.ne.mje/ |
anémiés /a.ne.mje/ |
anémié /a.ne.mje/
Tham khảo
[sửa]- "anémié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)