anémie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ne.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anémie /a.ne.mi/ |
anémie /a.ne.mi/ |
anémie gc /a.ne.mi/
- (Y học) Chứng thiếu máu.
- L’anémie peut avoir pour cause l’hémorragie, la destruction excessive des globules rouges, un trouble de la formation des globules — thiếu máu có thể do xuất huyết, hồng cầu bị hủy quá nhiều, rối loạn trong việc tạo huyết cầu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "anémie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)