force

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

force (số nhiều forces) /ˈfɔrs/

  1. Sức, lực, sức mạnh.
    physical force — sức mạnh vật chất
    moral force — sức mạnh tinh thần
  2. Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc.
    by force; per force — bằng vũ lực bắt buộc
    by force of circumstances — do hoàn cảnh bắt buộc
  3. Quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội).
    armed forces — lực lượng vũ trang
    the force — công an
  4. Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục.
    there is force in what you say — câu nói của anh có sức thuyết phục
    the force of an argument — sức thuyết phục của một lý lẽ
  5. Sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động.
    to describe something with much force — tả cái gì rất sinh động
  6. (Pháp lý) Hiệu lực.
    the law remains in force — điều luật đó còn có hiệu lực
    to come into force — có hiệu lực
    to put in force — thi hành
  7. Thác nước.
  8. Ý nghĩa.
    the force of a clause — ý nghĩa của một điều khoản
  9. (Vật lý) Lực; (từ cổ, nghĩa cổ) năng lượng.
    internal force — lực trong
    external force — lực ngoài
    conversation of force — (từ cổ, nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

force ngoại động từ /ˈfɔrs/

  1. Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc.
    to force one's way into a house — dùng vũ lực xông vào nhà
    to force a statement out of somebody — bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì
    to force something upon somebody — ép buộc ai phải nhận cái gì
    to force a woman — hãm hiếp một người đàn bà
  2. Phá (cửa); bẻ (khóa).
  3. (Đánh bài) Bắt, ép (phải đưa một quân nào ra).
    to force a card — làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)
  4. Ép, gượng.
    to force the pace — tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)
    to force a word — dùng ép một từ
    to force a smile — gượng cười
    to force one's voice — ép giọng
  5. Làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn.
  6. Thúc đẩy, đẩy tới.
    to force a process — thúc đẩy một quá trình
  7. Cưỡng đoạt, chiếm.
    to force something out of someone's hand — cưỡng đoạt cái gì ở tay ai
    to force an enemy stronghold — chiếm một đồn địch

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]