analytics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪks/

Danh từ[sửa]

analytics số nhiều dùng như số ít /ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪks/

  1. Môn phân tích.
  2. Môn giải tích.
  3. các kết quả có được từ việc phân tích dữ liệu hay phân tích thống kê, kết quả phân tích hay thống kê.
    These analytics can help you decide if it's time to deliver content in different ways - các kết quả phân tích thống kê này có thể giúp bạn quyết định xem lúc này có phải là lúc phân phối thông tin theo những cách khác không.

Tham khảo[sửa]