Bước tới nội dung

anamorphose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.mɔʁ.fɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anamorphose
/a.na.mɔʁ.fɔz/
anamorphose
/a.na.mɔʁ.fɔz/

anamorphose gc /a.na.mɔʁ.fɔz/

  1. (Vật lý học) Hình méo.
  2. (Sinh vật học) Sự tiệm biến.

Tham khảo

[sửa]