anar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.naʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anar /a.naʁ/ |
anars /a.naʁ/ |
Số nhiều | anar /a.naʁ/ |
anars /a.naʁ/ |
anar /a.naʁ/
- (Thông tục) Người theo chủ nghĩa vô chính phủ (viết tắt của anarchiste).
Tham khảo[sửa]
- "anar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)