anar
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.naʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | anar /a.naʁ/ |
anars /a.naʁ/ |
| Giống cái | anar /a.naʁ/ |
anars /a.naʁ/ |
anar /a.naʁ/
- (Thông tục) Người theo chủ nghĩa vô chính phủ (viết tắt của anarchiste).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)