Bước tới nội dung

anar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực anar
/a.naʁ/
anars
/a.naʁ/
Giống cái anar
/a.naʁ/
anars
/a.naʁ/

anar /a.naʁ/

  1. (Thông tục) Người theo chủ nghĩa vô chính phủ (viết tắt của anarchiste).

Tham khảo