vô chính phủ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ ʨïŋ˧˥ fṵ˧˩˧ | jo˧˥ ʨḭ̈n˩˧ fu˧˩˨ | jo˧˧ ʨɨn˧˥ fu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ʨïŋ˩˩ fu˧˩ | vo˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ fṵʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]vô chính phủ
- Không có tổ chức, không có kỉ luật.
- Tình trạng vô chính phủ.
- Tự do vô chính phủ.
- Theo chủ nghĩa vô chính phủ.
- Phần tử vô chính phủ.
Tham khảo
[sửa]- Vô chính phủ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam