Bước tới nội dung

ancienneté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sjɛn.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ancienneté
/ɑ̃.sjɛn.te/
ancienneté
/ɑ̃.sjɛn.te/

ancienneté gc /ɑ̃.sjɛn.te/

  1. Tình trạng lâu đời.
  2. Thâm niên.
    Avancement à l’ancienneté — nâng bậc theo thâm niên
    Avoir dix ans d’ancienneté — có thâm niên 10 năm
    De toute ancienneté — từ thời xa xưa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]