Bước tới nội dung

androgynous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æn.ˈdrɑː.dʒə.nəs/

Tính từ

androgynous /æn.ˈdrɑː.dʒə.nəs/

  1. Ái nam ái nữ (người).
  2. (Động vật học) Lưỡng tính.
  3. (Thực vật học) Hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa).

Tham khảo