androgynous
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /æn.ˈdrɑː.dʒə.nəs/
Tính từ
androgynous /æn.ˈdrɑː.dʒə.nəs/
- Ái nam ái nữ (người).
- (Động vật học) Lưỡng tính.
- (Thực vật học) Hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “androgynous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)