anesthésier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.nɛs.te.zje/
Ngoại động từ[sửa]
anesthésier ngoại động từ /a.nɛs.te.zje/
- (Y học) Gây tê, gây mê.
- Anesthésier un malade pour l’opérer — gây mê cho bệnh nhân để mổ
- Anesthésier la gencive avant d’arracher une dent — gây tê nướu răng trước khi nhổ một cái răng
- (Văn học) Làm dịu đi, làm lặng đi.
Tham khảo[sửa]
- "anesthésier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)