Bước tới nội dung

démoniaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.njak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démoniaque
/de.mɔ.njak/
démoniaques
/de.mɔ.njak/
Giống cái démoniaque
/de.mɔ.njak/
démoniaques
/de.mɔ.njak/

démoniaque /de.mɔ.njak/

  1. Bị quỷ ám.
  2. Như quỷ dữ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít démoniaque
/de.mɔ.njak/
démoniaques
/de.mɔ.njak/
Số nhiều démoniaque
/de.mɔ.njak/
démoniaques
/de.mɔ.njak/

démoniaque /de.mɔ.njak/

  1. Người bị quỷ ám (theo mê tín).

Tham khảo

[sửa]