Bước tới nội dung

angle of elevation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

angle of elevation / ˌɛ.lə.ˈveɪ.ʃən/

  1. (Tech) Góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện.

Tham khảo

[sửa]