Bước tới nội dung

angle of flow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfloʊ/

Danh từ

[sửa]

angle of flow / ˈfloʊ/

  1. (Tech) Góc giao thông, góc khí lưu.

Tham khảo

[sửa]