Bước tới nội dung

anglo-normand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglo-normand
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/
anglo-normandes
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃d/
Giống cái anglo-normande
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃d/
anglo-normandes
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃d/

anglo-normand /ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/

  1. (Thuộc) Anh - Noóc-măng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anglo-normands
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/
anglo-normands
/ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/

anglo-normand /ɑ̃.ɡlɔ.nɔʁ.mɑ̃/

  1. Ngựa lai Anh - Noóc-măng.
  2. (Ngôn ngữ học) Tiếng Anh - Noóc-măng.

Tham khảo

[sửa]