anglomane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.man/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomanes /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
Giống cái | anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomanes /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomanes /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
Số nhiều | anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomanes /ɑ̃.ɡlɔ.man/ |
anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/
Tham khảo
[sửa]- "anglomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)