Bước tới nội dung

anglomane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglomane
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
anglomanes
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
Giống cái anglomane
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
anglomanes
/ɑ̃.ɡlɔ.man/

anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/

  1. Sùng Anh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anglomane
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
anglomanes
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
Số nhiều anglomane
/ɑ̃.ɡlɔ.man/
anglomanes
/ɑ̃.ɡlɔ.man/

anglomane /ɑ̃.ɡlɔ.man/

  1. Người sùng Anh.

Tham khảo

[sửa]