angoissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực angoissant
/ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/
angoissants
/ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/
Giống cái angoissante
/ɑ̃.ɡwa.sɑ̃t/
angoissantes
/ɑ̃.ɡwa.sɑ̃t/

angoissant /ɑ̃.ɡwa.sɑ̃/

  1. Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo.
    Situation angoissante — tình thế hiểm nghèo

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]