apaisant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.pɛ.zɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | apaisant /a.pɛ.zɑ̃/ |
apaisants /a.pɛ.zɑ̃/ |
| Giống cái | apaisante /a.pɛ.zɑ̃t/ |
apaisantes /a.pɛ.zɑ̃t/ |
apaisant /a.pɛ.zɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “apaisant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)