angularly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæŋ.ɡjə.lɜː.li/

Phó từ[sửa]

angularly /ˈæŋ.ɡjə.lɜː.li/

  1. góc, có góc cạnh.
  2. Cộc lốc, cứng đờ.

Tham khảo[sửa]