Bước tới nội dung

góc cạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ ka̰ʔjŋ˨˩ɣa̰wk˩˧ ka̰n˨˨ɣawk˧˥ kan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ kajŋ˨˨ɣawk˩˩ ka̰jŋ˨˨ɣa̰wk˩˧ ka̰jŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

góc cạnh

  1. Những khía, những mặt của vật gì.
    Góc cạnh của vấn đề.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]