anhydrite

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdrɑɪt/

Danh từ[sửa]

anhydrite /.ˌdrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Thạch cao khan.

Tham khảo[sửa]