animalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ni.ma.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
animalité
/a.ni.ma.li.te/
animalité
/a.ni.ma.li.te/

animalité gc /a.ni.ma.li.te/

  1. Tính chất động vật.
  2. Giới động vật.
  3. Thú tính.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]