animer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

animer ngoại động từ /a.ni.me/

  1. Làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên.
    Les nouveaux arrivants ont animé le vieux quartier — những người mới đến đã làm cho khu phố cổ nhộn nhịp hẳn lên
  • làm cho sôi nổi lên, làm cho linh hoạt lên
    1. Animer la conversation — làm cho cuộc chuyện trò sôi nổi lên
  • thúc đẩy; khích lệ
    1. "Animant le peuple contre la noblesse" (Boss.) — thúc đẩy dân chúng chống lại tầng lớp quý tộc
      Animé des meilleures intentions — được thúc đẩy bằng những ý định tốt nhất

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]