anisotropic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.ˈtrɑː.pɪk/
Hoa Kỳ | [ˌæ.ˌnɑɪ.sə.ˈtrɑː.pɪk] |
Tính từ[sửa]
anisotropic /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.ˈtrɑː.pɪk/
- (Vật lý) Không đẳng hướng.
Tham khảo[sửa]
- "anisotropic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)