Bước tới nội dung

đẳng hướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ŋ˧˩˧ hɨəŋ˧˥ɗaŋ˧˩˨ hɨə̰ŋ˩˧ɗaŋ˨˩˦ hɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˩ hɨəŋ˩˩ɗa̰ʔŋ˧˩ hɨə̰ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

đẳng hướng

  1. cùng cấu trúc hay tính chất ở mọi phương hướng
    Chất rắn vô định hình có tính đẳng hướng.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)