ankylosé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ki.lɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ankylosé /ɑ̃.ki.lɔ.ze/ |
ankylosés /ɑ̃.ki.lɔ.ze/ |
Giống cái | ankylosée /ɑ̃.ki.lɔ.ze/ |
ankylosées /ɑ̃.ki.lɔ.ze/ |
ankylosé /ɑ̃.ki.lɔ.ze/
Tham khảo
[sửa]- "ankylosé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)