anmerkning
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anmerkning | anmerkningen |
Số nhiều | anmerkninger | anmerkningene |
anmerkning gđ
- Sự, lờp phê bình, chỉ trích.
- Har du noen anmerkninger til det som er sagt?
- Điểm hạnh kiểm xấu.
- å få anmerkning i karakterboka
Tham khảo[sửa]
- "anmerkning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)