anna
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
anna /ˈɑː.nə/
- Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Saho[sửa]
Danh từ[sửa]
anna
- cô, dì, bác gái, thím.