annuitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈnuː.ə.tənt/

Danh từ[sửa]

annuitant /ə.ˈnuː.ə.tənt/

  1. Ngườitrợ cấp hàng năm.

Tham khảo[sửa]