anorectic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nə.ˈrɛk.tɪk/

Tính từ[sửa]

anorectic /ˌæ.nə.ˈrɛk.tɪk/

  1. (Y học) Chán ăn.

Danh từ[sửa]

anorectic /ˌæ.nə.ˈrɛk.tɪk/

  1. Chứng chán ăn.

Tham khảo[sửa]