Bước tới nội dung

antechoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.tɪ.ˌkwɑɪ(.ə)r/

Danh từ

[sửa]

antechoir /ˈæn.tɪ.ˌkwɑɪ(.ə)r/

  1. Bộ phận trước chỗ đồng ca.

Tham khảo

[sửa]