Bước tới nội dung

anthelmintic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

Tính từ

[sửa]

anthelmintic /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

  1. Trừ giun, trừ sán.

Danh từ

[sửa]

anthelmintic /ˌænt.ˌhɛɫ.ˈmɪn.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc giun, thuốc sâu.

Tham khảo

[sửa]