Bước tới nội dung

anthophilous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈθɑː.fə.ləs/

Tính từ

[sửa]

anthophilous /æn.ˈθɑː.fə.ləs/

  1. (Động vật) Thích hoa, kiếm ănhoa.

Tham khảo

[sửa]