Bước tới nội dung

anthropophage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anthropophage
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
anthropophages
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
Giống cái anthropophage
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
anthropophages
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/

anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/

  1. Ăn thịt người.
    Tribu anthropophage — bộ lạc ăn thịt người

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anthropophage
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
anthropophages
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
Số nhiều anthropophage
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/
anthropophages
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/

anthropophage /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.faʒ/

  1. Kẻ ăn thịt người.

Tham khảo

[sửa]