antiaircraft
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɛr.ˌkræft/
Tính từ
[sửa]antiaircraft /.ˈɛr.ˌkræft/
- Phòng không, chống máy bay.
- antiaircraft gun — súng bắn máy bay, súng cao xạ
- antiaircraft shelter — hầm phòng không
Danh từ
[sửa]antiaircraft /.ˈɛr.ˌkræft/
Tham khảo
[sửa]- "antiaircraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)