Bước tới nội dung

anticapitalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.ˌtɑɪ..ɪst/

Tính từ

[sửa]

anticapitalist /ˈæn.ˌtɑɪ..ɪst/

  1. Chống chủ nghĩa tư bản.

Danh từ

[sửa]

anticapitalist /ˈæn.ˌtɑɪ..ɪst/

  1. Người chống chủ nghĩa tư bản.

Tham khảo

[sửa]