Bước tới nội dung

anticensorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.ˌtɑɪ.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

anticensorship /ˈæn.ˌtɑɪ.ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

  1. Việc chống kiểm duyệt.

Tham khảo

[sửa]