Bước tới nội dung

anticipator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

anticipator /æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.tɜː/

  1. Người dùng trước, người hưởng trước.
  2. Người đoán trước, người trước.

Tham khảo

[sửa]