anticonformiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
Giống cái | anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
Số nhiều | anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
anticonformiste /ɑ̃.ti.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Tham khảo
[sửa]- "anticonformiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)