Bước tới nội dung

antienne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tjɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antienne
/ɑ̃.tjɛn/
antiennes
/ɑ̃.tjɛn/

antienne gc /ɑ̃.tjɛn/

  1. Đoạn điệp (trong bài thánh ca).
  2. Điều lặp đi lặp lại hoài.
    Chanter toujours la même antienne — nói mãi một chuyện, bổn cũ soạn lại

Tham khảo

[sửa]