antifebrile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]antifebrile
- Giải nhiệt; hạ sốt.
Danh từ
[sửa]antifebrile (antifebrin)
Tham khảo
[sửa]- "antifebrile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antifebrile
antifebrile (antifebrin)