Bước tới nội dung

antigravity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈɡræ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

antigravity /ˌæn.ti.ˈɡræ.və.ti/

  1. Khả năng chống trọng lực.

Tính từ

[sửa]

antigravity /ˌæn.ti.ˈɡræ.və.ti/

  1. khả năng chống trọng lực.

Tham khảo

[sửa]