Bước tới nội dung

antihistaminique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antihistaminique
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
antihistaminiques
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
Giống cái antihistaminique
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
antihistaminiques
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/

antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/

  1. (Y học) Chống hixtamin, kháng hixtamin.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antihistaminique
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
antihistaminiques
/ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/

antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/

  1. (Y học) Chất chống hixtamin.

Tham khảo

[sửa]