Bước tới nội dung

antihumanitarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.hjuː.ˌmæ.nə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ[sửa]

antihumanitarian /ˌæn.ˌtɑɪ.hjuː.ˌmæ.nə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Chống chủ nghĩa nhân đạo.

Danh từ[sửa]

antihumanitarian /ˌæn.ˌtɑɪ.hjuː.ˌmæ.nə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người chống chủ nghĩa nhân đạo.

Tham khảo[sửa]