Bước tới nội dung

antiprofiteering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌprɑː.fə.ˈtɪ.riɳ/

Tính từ

[sửa]

antiprofiteering /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌprɑː.fə.ˈtɪ.riɳ/

  1. Phản trục lợi, chống đầu .

Tham khảo

[sửa]