antiproton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ti.ˈproʊ.ˌtɑːn/
Danh từ
[sửa]antiproton (số nhiều antiprotons) /ˌæn.ti.ˈproʊ.ˌtɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "antiproton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antiproton (số nhiều antiprotons) /ˌæn.ti.ˈproʊ.ˌtɑːn/